Có 2 kết quả:
两栖 liǎng qī ㄌㄧㄤˇ ㄑㄧ • 兩棲 liǎng qī ㄌㄧㄤˇ ㄑㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) amphibious
(2) dual-talented
(3) able to work in two different lines
(2) dual-talented
(3) able to work in two different lines
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) amphibious
(2) dual-talented
(3) able to work in two different lines
(2) dual-talented
(3) able to work in two different lines
Bình luận 0